Có 1 kết quả:

包租 bāo zū ㄅㄠ ㄗㄨ

1/1

bāo zū ㄅㄠ ㄗㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuê nhà hoặc ruộng đất để cho thuê lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to rent
(2) to charter
(3) to rent land or a house for subletting
(4) fixed rent for farmland

Bình luận 0