Có 1 kết quả:
包租 bāo zū ㄅㄠ ㄗㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thuê nhà hoặc ruộng đất để cho thuê lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to rent
(2) to charter
(3) to rent land or a house for subletting
(4) fixed rent for farmland
(2) to charter
(3) to rent land or a house for subletting
(4) fixed rent for farmland
Bình luận 0